361. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 6/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
362. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 5/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
363. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 4/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
364. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 3/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
365. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources Lesson 2/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
366. NGUYỄN VĂN YẾN
Getting started: Unit 10/ Nguyễn Văn Yến: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
367. NGUYỄN THỊ LANH
Getting started: Unit1-Lesson1/ Nguyễn Thị Lanh: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
368. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 6: ENTERTAINMENT Lesson 5: 6B GRAMMAR 2 (p. 107)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
369. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 8 – WEATHER/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
370. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 8 – MY FRIENDS AND I/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
371. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
372. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
373. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
Tourism- skills 1: Unit 8-Tiết 66/ Nguyễn Đình Hùng: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
374. HOÀNG VĂN VÂN
global success?/ Phạm Thị Đoàn : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
375. NGUYỄN LỆ HẰNG
Unit 7: JOBS/ Nguyễn Lệ Hằng: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
376. LÊ THỊ HỒNG HẢO
Unit 13: Our Special day/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
377. TRẦN THỊ LỆ THU
Unit 14: Daily activities/ Trần Thị Lệ Thu: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
378. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
Unit 2: Warm-up Lesson 1.3/ Nguyễn Thị Thanh Phượng.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;